🔍 Search: MAY MÀ… CHỨ...
🌟 MAY MÀ… CHỨ... @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-기에 망정이지
None
-
1
앞의 말이 나타내는 내용과 같이 된 것이 다행이라는 뜻을 나타내는 표현.
1 MAY MÀ… CHỨ...: Cấu trúc thể hiện việc được trở nên giống như nội dung mà vế trước diễn đạt là may mắn.
-
1
앞의 말이 나타내는 내용과 같이 된 것이 다행이라는 뜻을 나타내는 표현.